TT |
Họ Tên |
Năm Sinh |
Pháp Danh |
01 |
Trần Thị Hường |
33t |
Tịnh Liên (Santi Paduma) |
02 |
Lê Thị Thanh Thúy |
9t |
Bảo Hạnh (Ratana Cariya) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23.6.2018 (nhóm Diệu Tâm) |
|
|
01 |
Tạ Anh Tuấn |
1983 |
Viên Lý (Puṇṇa Sacca) |
02 |
Phạm Thị Thu Nga |
1979 |
Tịnh Nguyệt (Santi Candimā) |
03 |
Đặng Nam Hải |
1970 |
Viên Quả (Puṇṇa Phala) |
04 |
Ngô Quốc Trung |
1984 |
Viên Định (Puṇṇa Samādhi) |
05 |
Nguyễn Ngọc Thuý Vi |
2006 |
Bảo Pháp (Ratana Dhamma) |
06 |
Chí Nhật Bằng |
2009 |
Giác Từ (Bodhi Mettā) |
07 |
Nguyễn Ngọc Tường Vi |
2004 |
Bảo Giới (Ratana Sīla) |
08 |
Trần Thị Năm |
1960 |
Tịnh Trí (Santi ñāṇika) |
09 |
Nguyễn Xuân Thuỷ |
1964 |
Tịnh Đăng (Santi Dīpa) |
10 |
Đoàn Thị Hà |
1985 |
Tịnh Chiếu (Santi Sobhita) |
11 |
Mai Thị Thanh Trúc |
1974 |
Tịnh Hảo (Santi Sobhaṇa) |
12 |
Nguyễn Thị Ngọc Hạnh |
1981 |
Tịnh Minh (Santi Vijjā) |
|
|
|
|
|
Thứ sáu 20.7.2018 |
|
|
13 |
Trần Thị Mỹ Liên |
1981 |
Từ An (Mettā Khema) |
14 |
Dương Thị Huyền |
1989 |
Từ Bảo (Mettā Ratana) |
|
|
|
|
|
Thứ Bảy 21.7.2018 |
Dâng Y Tắm Mưa |
|
15 |
Lâm Châu Lan |
|
Từ Phước (Mettā Puñña) |
16 |
Phạm Thành Lộc |
|
Giác Hạnh (Bodhi Caraṇa) |
17 |
Ngô Đinh Đắc Dụng |
|
Giác Minh (Bodhi Vijjā) |
18 |
Tạ Thị Ngọc |
|
Từ Liên (Mettā Paduma) |
19 |
Nguyễn Tuấn Anh |
|
Giác Hòa (Bodhi Samagga) |
20 |
Bùi Nhật Thăng |
|
Giác Quang (Bodhi Ābhāsa) |
21 |
Ngô Ngọc Hân |
|
Bảo Tịnh (Ratana Visuddhi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
22 |
Lê Văn Quốc Hưng |
1981 |
Giác Từ (Bodhi Mettā) |
23 |
Giang Trung |
1982 |
Giác Đạo (Boddhi Magga) |
24 |
Trần Thị Ngọc Tú |
1982 |
Từ Hòa (Mettā Samagga) |
25 |
Giang Gia Khang |
2015 |
Bảo Tín (Ratana Saddhā) |
26 |
Nguyễn Khánh Thiện |
1987 |
Giác Đức (Bodhi Guṇa) |
27 |
Diệp Tự Thương |
1985 (nam) |
Từ Quang (Mettā Ābhāsa) |
|
|
|
|
28 |
Nguyễn Trần Phương |
1982 |
Giác Trí (Bodhi Ñāṇa) |
29 |
Nguyễn phi Vũ |
1966 |
Giác Chiếu (Bodhi Sobhita) |
30 |
Lê Thị Thơi |
1977 |
Từ Liên (Mettā Paduma) |
31 |
Hoàng Thị Liên |
1979 |
Từ Hoa (Mettā Puppha) |
32 |
Phạm Văn Hậu |
1987 |
Giác Định (Bodhi Samādhi) |
33 |
Phạm Thị Nga |
1984 |
Từ Pháp (Mettā Dhammā) |
34 |
Lê Thị Thùy Nga |
1990 |
Từ Bi (Mettā Karuṇā) |
35 |
Nguyễn Thị Phượng |
60t |
Diệu Hạnh (Su Cariyā) |
36 |
Võ Thị Hà Giang |
22t |
Từ Ý (Mettā Mano) |
37 |
Nguyễn Công Danh |
30t |
Giác Tịnh (Bodhi Visuddhi) |
38 |
Lưu Khánh |
22t |
Thiện Hỷ (Kusala Nanda) |
|
|
|
|
39 |
Dương Thanh Nga |
1991 |
Minh Hạnh (Vijjā Caraṇa) |
40 |
Lê Văn Tiến |
1987 |
Thiện Niệm (Kusala Sati) |
41 |
Huỳnh Thị Bích Sương |
1984 |
Minh Giới (Vijja Sīla) |
42 |
Trang Thị Minh Châu |
33t |
22-07-2018 - 1623 lượt xem
Các bài viết khác
|