|
22 |
Lê Văn Quốc Hưng |
1981 |
Giác Từ (Bodhi Mettā) |
|
23 |
Giang Trung |
1982 |
Giác Đạo (Boddhi Magga) |
|
24 |
Trần Thị Ngọc Tú |
1982 |
Từ Hòa (Mettā Samagga) |
|
25 |
Giang Gia Khang |
2015 |
Bảo Tín (Ratana Saddhā) |
|
26 |
Nguyễn Khánh Thiện |
1987 |
Giác Đức (Bodhi Guṇa) |
|
27 |
Diệp Tự Thương |
1985 (nam) |
Từ Quang (Mettā Ābhāsa) |
|
|
|
|
|
|
28 |
Nguyễn Trần Phương |
1982 |
Giác Trí (Bodhi Ñāṇa) |
|
29 |
Nguyễn phi Vũ |
1966 |
Giác Chiếu (Bodhi Sobhita) |
|
30 |
Lê Thị Thơi |
1977 |
Từ Liên (Mettā Paduma) |
|
31 |
Hoàng Thị Liên |
1979 |
Từ Hoa (Mettā Puppha) |
|
32 |
Phạm Văn Hậu |
1987 |
Giác Định (Bodhi Samādhi) |
|
33 |
Phạm Thị Nga |
1984 |
Từ Pháp (Mettā Dhammā) |
|
34 |
Lê Thị Thùy Nga |
1990 |
Từ Bi (Mettā Karuṇā) |
|
35 |
Nguyễn Thị Phượng |
60t |
Diệu Hạnh (Su Cariyā) |
|
36 |
Võ Thị Hà Giang |
22t |
Từ Ý (Mettā Mano) |
|
37 |
Nguyễn Công Danh |
30t |
Giác Tịnh (Bodhi Visuddhi) |
|
38 |
Lưu Khánh |
22t |
Thiện Hỷ (Kusala Nanda) |
|
|
|
|
|
|
39 |
Dương Thanh Nga |
1991 |
Minh Hạnh (Vijjā Caraṇa) |
|
40 |
Lê Văn Tiến |
1987 |
Thiện Niệm (Kusala Sati) |
|
41 |
Huỳnh Thị Bích Sương |
1984 |
Minh Giới (Vijja Sīla) |
|
42 |
Trang Thị Minh Châu |
33t |
Từ Ân (Mettā Guṇa) |
|
43 |
Lê thị Thanh Danh |
06t |
Bảo Hiếu (Ratana Sundari) |
| 44 | Hoàng Thị Thanh | 76t | Diệu Liên (Su Paduma) |
| 45 | Nguyễn Lê Thị Mỹ Linh | 14 | Từ Quang (Mettā Bhāsā) |
09-10-2018 - 1671 lượt xem
